kẻ thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ thù+
- Enemy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ thù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẻ thù":
kẻ thù kéo theo kế thất kế thừa khả thi khả thủ khảo thí khí thế khó thở khởi thảo more... - Những từ có chứa "kẻ thù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
revenge revengeful vindictive animosity foe feud avenge vengeance vengeful enmity more...
Lượt xem: 474